Chi phí gia công mỹ phẩm: Bảng giá & các yếu tố quyết định (2025)

Bài viết cung cấp khung chi phí gia công mỹ phẩm 2025 tại Việt Nam — bảng giá tham khảo, các yếu tố quyết định đơn giá và cách tối ưu ngân sách cho thương hiệu mới. Nội dung tập trung vào quy trình, tiêu chuẩn chất lượng và cách làm việc minh bạch để bạn dễ ra quyết định.

Chi phí gia công mỹ phẩm hiện nay khoảng bao nhiêu?

Tổng ngân sách để đưa một SKU từ ý tưởng đến ra hàng thường gói trong 7 “rổ” chi phí sau:

  1. Công thức & nguyên liệu: phí R&D, mẫu thử, nguyên liệu nền & hoạt chất.
  2. Bao bì: chai/lọ/hũ/tuýp, nắp/bơm/ống, hộp giấy, tem/nhãn, seal.
  3. Gia công – chiết rót – đóng gói: vận hành line, hao hụt, kiểm soát chất lượng.
  4. Kiểm nghiệm: tối thiểu vi sinh theo TCVN 13634:2023 ≡ ISO 17516:2014; có thể bổ sung kim loại nặng/kích ứng/ổn định tăng tốc tùy sản phẩm.
  5. Thử độ ổn định/độ bền: đặc biệt với công thức “khó” (nhiều hoạt chất, pH đặc thù).
  6. Pháp lý: chuẩn bị hồ sơ công bố mỹ phẩm theo Thông tư 06/2011/BYT (cơ chế ACD – thông báo & hậu kiểm), ghi nhãn theo quy định.
  7. Dự phòng: 5–10% cho in ấn, đổi bao bì, hao hụt.

Ghi chú pháp lý: Việt Nam áp dụng ASEAN Cosmetic Directive (ACD); nếu bán sang nước ASEAN khác, cần thông báo riêng tại nước đó. Tránh nêu claim mang tính điều trị vượt phạm vi mỹ phẩm.

Bảng giá gia công mỹ phẩm chi tiết (tham khảo 2025)

Chăm sóc mặt

STT Sản phẩm Giá/kg
1 Kem chống nắng SPF50, PA+++ 139.000 đ
2 Kem chống nắng vật lý SPF50, PA++++ nâng tone 159.000 đ
3 Sữa chống nắng SPF50 120.000 đ
4 Nước tẩy trang pH 5.5 150.000 đ
5 Dầu tẩy trang 130.000 đ
6 Tẩy trang 2 lớp (nước–dầu) 160.000 đ
7 Serum vitamin C 199.000 đ
8 Serum HA 179.000 đ
9 Serum peel da sinh học 200.000 đ
10 Kem trị nám 459.000 đ
11 Kem vi tảo biển 759.000 đ
12 Kem dưỡng ẩm 259.000 đ
13 Mặt nạ ngủ vitamin 169.000 đ
14 Mặt nạ đất sét 130.000 đ
15 Mặt nạ ngủ môi 229.000 đ
16 Mặt nạ lột 99.000 đ
17 Mặt nạ cám gạo 109.000 đ
18 Toner tràm trà 299.000 đ
19 Toner hoa hồng 179.000 đ
20 Toner dưỡng ẩm, kiểm soát mụn 329.000 đ
💡 Lưu ý: Bảng giá trên là tham khảo; chi phí thực tế tùy khối lượng, số lượng và thành phần gia công.

Chăm sóc tóc

STT Sản phẩm Giá/kg
1 Dầu gội thảo dược 139.000 đ
2 Dầu gội trị gàu 129.000 đ
3 Dầu gội kích thích mọc tóc 155.000 đ
4 Dầu gội free‑“sulfate” 189.000 đ
5 Dầu gội nam 159.000 đ
6 Muối tẩy tế bào chết da đầu 119.000 đ
7 Dầu xả dưỡng tóc 179.000 đ
8 Dầu xả bồ kết 120.000 đ
9 Dầu xả mượt tóc 160.000 đ
10 Xịt bưởi kích thích mọc tóc 200.000 đ
11 Serum dưỡng tóc 229.000 đ
💡 Lưu ý: Bảng giá trên là tham khảo; chi phí thực tế phụ thuộc khối lượng, số lượng và thành phần. Liên hệ Hotline: 0933337739 (Mr.Mạnh) để nhận báo giá chính xác.

Những yếu tố ảnh hưởng đến chi phí gia công mỹ phẩm

Công thức & nguyên liệu sản xuất

  • Công thức cơ bản (dưỡng ẩm/làm sạch) thường tiết kiệm hơn công thức chứa nhiều hoạt chất nhạy (AHA/BHA/retinoid/peptide…).
  • Luôn đối chiếu CosIng/SCCS khi xây nồng độ & điều kiện sử dụng thành phần — tránh phải chỉnh sửa công bố/nhãn về sau.

Số lượng đặt hàng tối thiểu (MOQ)

  • MOQ tác động trực tiếp đơn giá; tăng mốc số lượng giúp tối ưu cả nguyên liệu (mua theo thùng/phuy) và bao bì (đạt mốc in/đúc).
  • Skincare linh hoạt MOQ hơn make-up (vì ít biến thể màu/finish).

Bao bì & thiết kế nhãn mác

  • Airless/thủy tinh mờ/in nhiều màu/hộp bế phức tạp sẽ đội COGS rõ rệt so với tuýp/nhựa tiêu chuẩn.
  • Dùng template kích thước chung cho nhiều SKU (ví dụ 30 ml cho 2 serum) để gom đơn, giảm tồn kho bao bì.

Phí R&D, kiểm nghiệm & pháp lý công bố

  • Vi sinh theo TCVN 13634:2023 (ISO 17516); tuỳ sản phẩm có thể thêm kim loại nặng, kích ứng da, ổn định tăng tốc.
  • Công bố mỹ phẩm theo TT 06/2011/BYT: chuẩn bị PIF, nhãn, tài liệu an toàn; nộp trực tuyến; thời gian phụ thuộc số lượng sản phẩm & tính đầy đủ hồ sơ.

Công nghệ sản xuất & dây chuyền nhà máy

  • Ưu tiên quy trình theo ISO 22716 (Cosmetics GMP)/CGMP-ASEAN: quản lý từ nguyên liệu → sản xuất → QC → lưu kho → vận chuyển; giảm rủi ro lỗi & chi phí ẩn.

Cách tối ưu chi phí gia công mỹ phẩm cho thương hiệu mới

Lựa chọn công thức sẵn có thay vì nghiên cứu mới

  • Dùng library formula đã chạy ổn định; chỉnh nhẹ hương/màu/texture; kiểm soát claim trong phạm vi mỹ phẩm để rút ngắn R&D & kiểm nghiệm.

Tối ưu số lượng đặt hàng để giảm đơn giá

  • Dự báo 3–6 tháng để chọn mốc MOQ; gom bao bì dùng chung giữa các SKU; cân đối chi phí lưu kho vs. savings trên mỗi đơn vị.

Sử dụng bao bì nội địa, tối giản chi phí

  • Ưu tiên nhà cung cấp trong nước để giảm cước & lead time; lô đầu chọn in đơn sắc/ít hiệu ứng; tránh đặt khuôn riêng khi chưa kiểm chứng nhu cầu.

Chọn đơn vị gia công trọn gói để tiết kiệm tổng ngân sách

  • Một đầu mối R&D → bao bì → kiểm nghiệm → công bố giúp rút timeline, giảm chi phí phối hợp; phù hợp thương hiệu mới cần đi nhanh, gọn.

Cam kết & năng lực của nhà máy chúng tôi

  1. Hệ thống chất lượng: vận hành theo ISO 22716/CGMP-ASEAN; SOP truy xuất lô; kiểm soát môi trường phòng sản xuất.
  2. R&D: thư viện công thức nội bộ; quy trình Change Control; số vòng chỉnh mẫu chuẩn hoá.
  3. Phòng kiểm nghiệm: test vi sinh theo TCVN 13634:2023; đối tác lab bên ngoài cho kim loại nặng/kích ứng/ổn định khi cần.
  4. Pháp lý: hỗ trợ PIF, nhãn, hình ảnh bao bì; nộp trực tuyến hồ sơ công bố; hướng dẫn ghi nhãn đúng TT 06/2011.
  5. Bao bì: mạng lưới nhà cung cấp nội địa; minh bạch MOQ/mốc giá; cung cấp mẫu thật & hồ sơ vật liệu (MSDS, chứng nhận phù hợp).
  6. Lead time & MOQ: có lô pilot cho thương hiệu mới; timeline chi tiết từng bước; chính sách bù lỗi rõ ràng.
  7. Bảo mật: ký NDA cho công thức/bao bì; quy trình chống rò rỉ.